Có 2 kết quả:
死气沉沉 sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ • 死氣沉沉 sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead atmosphere
(2) lifeless
(3) spiritless
(2) lifeless
(3) spiritless
Bình luận 0
sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead atmosphere
(2) lifeless
(3) spiritless
(2) lifeless
(3) spiritless
Bình luận 0