Có 2 kết quả:

死气沉沉 sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ死氣沉沉 sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dead atmosphere
(2) lifeless
(3) spiritless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dead atmosphere
(2) lifeless
(3) spiritless

Bình luận 0